Product Description
THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH NHIỆT ĐỘ CHỚP CHÁY CỐC |
KÍN TỰ ĐỘNG |
Dòng máy: Setaflash Series 8 |
Series 8 Active cool |
Model: 82100-2 |
Hãng: Seta – Anh |
Sản xuất theo qui trình quản lý chất lượng ISO 9001 |
Hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất máy chớp cháy theo |
tiêu chuẩn ASTM D3828. |
Thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn ASTM ASTM D3278, ASTM D3828, |
ASTM D7236, ASTM E502, BS 2000-523, CLP Regulations |
EC No 1272/2008, EPA 1020 A & B, IP 523, IP 524 (Obs), |
IP 534, ISO 3679, ISO 3680 |
Tự động hoàn toàn. Người sử dụng chỉ tiêm 2ml hoặc 4ml mẫu |
bấm phím đo thì máy sẽ tự động thử nghiệm mà không |
cần sự giám xác của người sử dụng. |
Trang bị 2 chế độ đo: Flash/ No Flash và chể độ Ramp tự |
động hạ ngọn lửa mồi khi nhiệt độ tăng 1oC trong khoảng |
đo đến 100oC và 2oC khi nhiệt độ hơn 100oC |
Đầu dò chớp cháy bằng cảm biến. |
Ngọn lửa mồi: bằng điện |
Công nghệ làm lạnh Peltier làm lạnh nhanh không tiếng ồn. |
Thiết kế nhỏ gọn nhất hiện nay, có thể mang đi hiện trường. |
Thông số kỹ thuật: |
Thể tích mẫu đo: 2ml/ 4ml |
Nhiệt độ thử nghiệm : 10oC đến 135oC |
-30oC đến 135oC nếu kết nối nước làm mát |
Thời gian đo: 1 phút khoảng đo dưới 100oC |
2 phút khoảng đo trên 100oC |
khoảng 7 phút nếu sử dụng chế độ Ramp. |
Thơì gian làm nguội máy: từ 80oC đến 20oC trong vòng 4 phút |
Ngọn lửa mồi: bằng điện |
Cốc chứa mẫu bằng nhôm |
Màn hình màu LCD |
Bộ nhớ lưu 60 kết quả |
Tự động hiệu chỉnh kết quả đo với áp suất khí trời. |
Kết quả có thể xuất vào máy vi tính hoặc in ra qua máy in |
Tích hợp đầu dò đo áp suất khí trời và hiệu chỉnh kết quả tự động |
thông qua giao diện RS232 hoặc qua cổng USB hoặc LAN |
(phụ tùng chọn mua thêm ) |
Cấu hình máy (firmware) thiết kế cho phép nâng cấp. |
Kích thước máy: cao x rộng x sâu : 30 x 34 x 38cm |
Trọng lượng máy: 8kg |
Công suất tiêu thụ: maximum 300W |
Nguồn điện sử dụng: 100 đến 250V, 50Hz/ 60Hz |
Phụ tùng kèm theo: |
Ống tiêm mẫu 2ml |
Đầu mồi lửa ignitor |
Dongle khóa bảo vệ máy khi không sử dụng |
Bộ cầu chì |
Nhiệt kế dùng chuẩn máy |
5 điểm hiệu chuần theo UKAS ( (30; 37.8; 55; 90; 150) |
Cung cấp chứng chỉ xuất xứ, chứng chỉ chất lượng do nhà |
sản xuất cấp. |
Cung cấp chứng nhận hiệu chuẩn đầu dò của nhà sản xuất |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.