Thermometer

NHIỆT KẾ LUDWIG

700,000 

NHIỆT KẾ THỦY NGÂN ASTM 1C-100C

Hãng: Ludwig – Đức

Hàng có sẵn

Gía: từ 700,000 VNĐ / 1 cái

Product Description

NHIỆT KẾ XĂNG DẦU THEO TIÊU CHUẨN ASTM 1C-100C

HÃNG SẢN XUẤT: LUDWIG – ĐỨC

1/ NHIỆT KẾ THỦY NGÂN THEO TIÊU CHUẨN ASTM TỪ 1C – 100C

  • Nhiệt kế 1C nhiệt độ -20 đến +150C – Vạch chia: 1C
  • 2C nhiệt độ -5 đến 300C – Vạch chia: 1C
  • 3C nhiệt độ -5 đến 400C – Vạch chia:1C
  • 5C – Cloud and pour – nhiệt độ: -38 đến 50C – vạch chia: 1C
  • 6C – Low cloud and pour – nhiệt độ: -80 đến 20C – vạch chia: 1C
  • 7C – low distillation – nhiệt độ: -2 đến 300C – vạch chia: 1C
  • 8C – High distillation – nhiệt độ: -2 đến 400C – vạch chia: 1C
  • 9C – Low pensky martens – nhiệt độ: -5 đến 110C – vạch chia: 0.5C
  • 10C- High pensky martens – nhiệt độ: 90 đến 370C – vạch chia: 2C
  • 11C – cleveland open flash – nhiệt độ: -6 đến 400C – vạch chia: 2C
  • 12C – Density wide range – nhiệt độ: -20 đến 102C – vạch chia: 0.2C
  • 13C – Loss on heat- nhiệt độ 155 đến 170C – vạch chia: 0.5C
  • 14C – Wax Melting Point –  nhiệt độ 38 đến 82C – vạch chia: 0.1C
  • 15C – low softening point – nhiệt độ -2 đến 80C – vạch chia: 0.2C
  • 16C – High softening point – nhiệt độ 30 đến 200C- vạch chia: 0.5C
  • 17C – Saybolt viscosity – nhiệt độ 19 đến 27C – vạch chia: 0.1C
  • 18C – Reid vapor pressure – nhiệt độ 34 đến 42C – vạch chia: 0.1C
  • 19C – Saybolt viscosity – nhiệt độ: 49 đến 57C – vạch chia: 0.1C
  • 20C – Saybolt viscosity – nhiệt độ: 57 đến 65C- vạch chia: 0.1C
  • 21C – Saybolt visocsity – nhiệt độ: 79 đến 87C – vạch chia: 0.1C
  • 22C – Oxidation stability- nhiệt độ: 95 đến 103 – vạch chia: 0.1C
  • 23C – Engler viscosity – nhiệt độ: 18 đến 28C – vạch chia: 0.2C
  • 24C – Engler viscosity -nhiệt độ: 39 đến 54C – vạch chia: 0.2C
  • 25C – Engler viscosity – nhiệt độ: 95 đến 105C – vạch chia: 0.2C
  • 26C – Stability test – nhiệt độ: 130 đến 140C – vạch chia: 0.2C
  • 27C – Turpentine distillation – nhiệt độ: 147C đến 182C – vạch chia:0.5C
  • 28C – Kinematic Viscosity – nhiệt độ: 36.6 đến 39.4C – vạch chia: 0.05C
  • 29C – Kinematic Visocsity – nhiệt độ: 52.6 đến 55.4C – vạch chia: 0.05C
  • 33C – Low aniline point – nhiệt độ:-38 đến 43C – vạch chia:0.2C
  • 34C – Medium Aniline Point – nhiệt độ: 25 đến 105C – vạch chia:0.2C
  • 35C – High Anilline point – nhiệt độ:90 đến 170C – vạch chia:0.2C
  • 36C – Titer test -nhiệt độ: -2 đến 68C – vạch chia:0.2C
  • 37C – Solvents distillation – nhiệt độ: -2 đến 52C -vạch chia: 0.2C
  • 38C – Solvents distillation – nhiệt độ: 24 đến 78C – vạch chia: 0.2C
  • 39C – Solvent distillation – nhiệt độ: 48 đến 102C – vạch chia:0.2C
  • 40C – Solvent distillation – nhiệt độ:72 đến 126C – vạch chia: 0.2C
  • 41C -Solvent distialltion – nhiệt độ: 98 đến 152C – vạch chia: 0.2C
  • 42C – Solvent distillation – nhiệt độ: 95 đến 255C – vạch chia: 0.5C
  • 43 C – Kinematic viscosity – nhiệt độ:-51.6 đến -34C – vạch chia:0.1C
  • 45C – Kinematic Visocsity – nhiệt độ: 23.6 đến 26.4C – vạch chia:0.05C
  • 46C – Kinematic viscosity – nhiệt độ: 48.6 đến 51.4C – vạch chia: 0.05C
  • 47C – Kinematic viscosity -nhiệt độ:58.6 đến 61.4C – vạch chia: 0.05C
  • 48C – Kinematic viscosity – nhiệt độ: 80.6 đến 83.4C – vạch chia:0.05C
  • 49C – Stormer viscosity – nhiệt độ: 20 đến 70C – vạch chia:0.2C
  • 50C – Gas calorimeter Inlet – nhiệt độ: 12.2 đến 38.3C – vạch chia:0.05C
  • 52C – Butadiene Boiling Point Range – nhiệt độ: -10 đến 5C – vạch chia: 0.1C
  • 53C – Benzen Freezing point – nhiệt độ:-0.6 đến 10.4 – vạch chia: 0.1C
  • 54C – Congealingg point – nhiệt độ:20 đến 100.6 – vạch chia: 0.2C
  • 56C -Bomb calorimeter – nhiệt độ:19 đến 35C – vạch chia: 0.02C
  • 57C – Tag closed tester – nhiệt độ:-20 đến 50C – vạch chia: 0.5C
  • 58C – Tank – nhiệt độ: -34 đến 49C – vạch chia:0.5C
  • 59C – Tank -nhiệt độ: -18 đến 82C – vạch chia:0.5C
  • 60C – Tank – nhiệt độ: 77 đến 260C – vạch chia: 1C
  • 61C – Petrolatum melting point – nhiệt độ: 32 đến 127C – vạch chia: 0.2C
  • 62C – Precision – nhiệt độ: -38 đến 2C – vạch chia: 0.1C
  • 63C – Precision – nhiệt độ: -8 đến 32C – vạch chia: 0.1C
  • 64C – Precision – nhiệt độ: 25 đến 55C -vạch chia: 0.1C
  • 65C – Precision – nhiệt độ:50 đến 80C – vạch chia: 0.1C
  • 66C – Precision – nhiệt độ: 75 đến 105C- vạch chia:0.1C
  • 67C – Precision – nhiệt độ: 95 đến 155C -vạch chia:0.2C
  • 68C – Precision – nhiệt độ:145 đến 205C – vạch chia:0.2C
  • 69C – Precision – nhiệt độ:195 đến 305C – vạch chia: 0.5C
  • 70C – Precision – nhiệt độ:295 đến 405C – vạch chia:0.5C
  • 71C – Oil in wax – nhiệt độ: -37 đến 21C – vạch chia:0.5C
  • 72C – Kinematic viscosity – nhiệt độ: -19.4 đến 16.6C – vạch chia: 0.05C
  • 73C – Kinematic viscosity – nhiệt độ: -41.4 đến 38.6C -vạch chia: 0.05C
  • 74C – Kinematuc viscosity – nhiệt độ:-55.4 đến -52.6 – vạch chia: 0.05C
  • 82C – Fuel Rating Engine – nhiệt độ: -15 đến 105 -vạch chia:1C
  • 83C – Fuel Rating Air low – nhiệt độ:15 đến 70C – vạch chia:1C
  • 84C – Fuel Rating Orifice tank – nhiệt độ: 25 đến 80C,vạch chia: 1C
  • 85C – Fuel Rating Surge – nhiệt độ:40 đến 150C, vạch chia: 1C
  • 86C – Fuel Rating Mix – nhiệt độ: 95 đến 175C , vạch chia: 1C
  • 87C – Fuel Rating Coolant – nhiệt độ: 150 đến 205C, vạch chia: 1C
  • 88C – Vegetable Oil flash – nhiệt độ: 10 đến 200C, vạch chia: 1C
  • 89C – Solidification Point – nhiệt độ: -20 đến 10C, vạch chia: 0.1C
  • 90C – Solidification Point – nhiệt độ: 0 đến 30C, vạch chia: 0.1C
  • 91C -Solidification Point – nhiệt độ: 20 đến 50C, vạch chia: 0.1C
  • 92C – Solidification Point – nhiệt độ: 40 đến 70C, vạch chia:0.1C
  • 93C – Solidification Point – nhiệt độ:60 đến 90C, vạch chia: 0,1C
  • 94C- Solidification Point – nhiệt độ: 80 đến 110C, vạch chia: 0.1C
  • 95C – Solidification Point – nhiệt độ: 100 đến 130C, vạch chia: 0.1C
  • 96C – Solidification Point – nhiệt độ: 120 đến 150C, vạch chia:0.1C
  • 97C – Tank- nhiệt độ: -18 đến 49C, vạch chia:0.5C
  • 98C -Tank – nhiệt độ: 16 đến 82C, vạch chia: 0.5C
  • 99C- Weathering test – nhiệt độ: -50 đến 5C, vạch chia: 0.2C
  • 100C – Solidification Point- nhiệt độ: 145 đến 205C, vạch chia: 0.2C

09_Hydrometer

https://www.ludwig-schneider.de/en/product/glass-thermometers-16/

https://www.ludwig-schneider.de/en/product/glass-thermometers-16/

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “NHIỆT KẾ LUDWIG”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *