Giảm giá!
Hydrometer E100 Zeal
Hydrometer E100 Zeal

Tỷ trọng kế ASTM E100 Zeal – Anh

1,700,000  1,500,000 

Tỷ trọng kế ASTM E100

Hãng: Zeal – Anh

Tỷ trọng kế 82H, 83H,84H, 85H, 86H, 87H, 88H, 89H, 90H

Khoản đo: 0.650/0.700 Sp/Gr , 0.700/0.750 Sp/Gr , 0.750/0.800 Sp/Gr , 0.800/0.850 Sp/Gr , 0.850/0.900 Sp/Gr , 0.950/1.000 Sp/Gr , 1.000/1.050 Sp/Gr , 1.050/1.100 Sp/Gr

Chiều dài: 335m

Hàng có sẵn

Product Description

Tỷ trọng kế ASTM E100

Hãng: Zeal – Anh

Bao gồm các khoản đo sau:

  • D4640 Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 82H 0.650/0.700 Sp/Gr
  • D4641 Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 83H 0.700/0.750 Sp/Gr
  • D4642 Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 84H 0.750/0.800 Sp/Gr
  • D4643 Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 85H 0.800/0.850 Sp/Gr
  • D4644 Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 86H 0.850/0.900 Sp/Gr
  • D4645 Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 87H 0.900/0.950 Sp/Gr
  • D4646 Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 88H 0.950/1000 Sp/Gr
  • D4647 Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 89H 1.000/.1050 Sp/Gr
  • D4648 Tỷ trong kế  ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm , 90H 1.050/1100 Sp/Gr ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tỷ trọng kế ASTM E100 Zeal – Anh”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *