Product Description
Tỷ trọng kế ASTM E100
Hãng: Zeal – Anh
Bao gồm các khoản đo sau:
- D4640 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 82H 0.650/0.700 Sp/Gr
- D4641 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 83H 0.700/0.750 Sp/Gr
- D4642 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 84H 0.750/0.800 Sp/Gr
- D4643 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 85H 0.800/0.850 Sp/Gr
- D4644 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 86H 0.850/0.900 Sp/Gr
- D4645 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 87H 0.900/0.950 Sp/Gr
- D4646 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 88H 0.950/1000 Sp/Gr
- D4647 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm, 89H 1.000/.1050 Sp/Gr
- D4648 Tỷ trong kế ASTM E100 dài 335mm. 0.0005 Sp.Gr. Tolerance 0.0005 Sp.Gr. Diameter 27mm , 90H 1.050/1100 Sp/Gr ,
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.